Có 2 kết quả:

烦恼 fán nǎo ㄈㄢˊ ㄋㄠˇ煩惱 fán nǎo ㄈㄢˊ ㄋㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be worried
(2) to be distressed
(3) worries

Bình luận 0